Characters remaining: 500/500
Translation

câu chấp

Academic
Friendly

Từ "câu chấp" trong tiếng Việt có thể được hiểu việc để ý đến những điều nhỏ nhặt, hay trách móc hoặc phê phán một cách quá mức. Người tính cách này thường rất kỹ tính hay bới móc những lỗi nhỏ, khiến cho người khác cảm thấy không thoải mái.

Định nghĩa dụ:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao: - Có thể kết hợp từ "câu chấp" với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "câu chấp chi tiết" (người chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ) hoặc "câu chấp trong công việc" (người hay chỉ trích, trách móc trong môi trường làm việc).

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Kỹ tính": cũng chỉ những người để ý đến chi tiết thường xuyên phê phán. - "Gắt gao": có thể ám chỉ những người nghiêm khắc, hay chỉ trích nhưng không nhất thiết phải chỉ vào những điều nhỏ nhặt.

Từ liên quan: - "Trách móc": có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, chỉ việc chỉ trích hoặc phê phán người khác. - "Phê bình": thường có nghĩanhận xét hoặc chỉ trích một cách chính thức hơn, không nhất thiết phải chỉ vào những điều nhỏ nhặt.

Như vậy, từ "câu chấp" không chỉ đơn thuần việc để ý đến những điều nhỏ nhặt còn phản ánh về cách nghĩ, cách làm việc của một người.

  1. đgt. (H. câu: bắt; chấp: trách móc) 1. Để ý đến những điều lặt vặt hay trách móc: Đừng nói đùa với người hay câu chấp 2. Bo bo giữ ý , không linh hoạt theo tình hình: Người hay câu chấp thì không theo kịp phong trào.

Comments and discussion on the word "câu chấp"